Giá ván sàn gỗ Việt Nam mới nhất 2022:
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Việt Nam cập nhật mới nhất tại Kovisan
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Việt Nam |
STT | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá |
1 | Sàn gỗ Florton | Sàn gỗ Florton 8mm. Kt: 8x132x813mm | 195,000 |
2 | Sàn gỗ Florton 12mm. KT: 12x124x1206mm, AC4 | 250,000 |
3 | Sàn gỗ Florton cốt xanh. Kt: 12x124x1206mm, AC4 | 250,000 |
4 | Sàn gỗ Newsky | Sàn gỗ Newsky D- Classs. KT: 8x123x802mm, AC3 | 185,000 |
5 | Sàn gỗ Newsky EA- class. Kt: 12x110x802mm, AC3 | 245,000 |
6 | Sàn gỗ Newsky K-class. KT: 12x141x1208mm, AC4 | 260,000 |
7 | Sàn gỗ Newsky S-class. Kt: 12x144x1218mm, AC4 | 295,000 |
8 | Sàn gỗ Newsky U-class. KT: 12x123x1208mm, AC4 | 345,000 |
9 | Sàn gỗ Newsky WPU-class. KT: 12x123x1208mm | 650,000 |
10 | Sàn gỗ cốt xanh Janhome | Sàn gỗ cốt xanh JanHome siêu chịu nước 12mm | 380,000 |
11 | Sàn gỗ janhome xương cá 12mm | 450,000 |
12 | Sàn gỗ xương cá Jawa | Sàn gỗ xương cá Jawa 12x94x604mm | 450,000 |
13 | Sàn gỗ Janwood | Sàn gỗ Janwood 12x123x802mm | 250,000 |
Giá sàn gỗ Malaysia mới nhất 2022:
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp cao cấp Malaysia |
STT | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá |
1 | Sàn gỗ Inovar | 1288 * 192 * 7.5 mm | 240,000 |
2 | 1288 * 192 * 8 mm mã MF | 250,000 |
3 | 1285 * 188 * 12 mm mã TZ bản to | 355,000 |
4 | 1285 * 137 * 12 mm mã VG bản nhỏ | 390,000 |
5 | 848 * 107 * 12 mm mã MV bản nhỏ | 390,000 |
6 | 1200 * 137 * 12 mm mã FE bản nhỏ | 425,000 |
7 | 1285 * 137 * 12 mm mã DV bản nhỏ | 445,000 |
8 | Sàn gỗ Robina | 1283 * 193 * 8 mm | 265,000 |
9 | 1283 * 193 * 12 mm bản to | 360,000 |
10 | 1283 * 115 * 12 mm bản nhỏ | 435,000 |
11 | Sàn gỗ SmartWood | 1210 * 190 * 8mm | 299,000 |
12 | 1205 * 191 * 8mm | 319,000 |
13 | 1205 * 191 * 12mm | 449,000 |
14 | 1215 * 145 * 12mm | 449,000 |
15 | Sàn gỗ Janmi | 1283 * 193 * 8 mm AC4 | 270,000 |
16 | 1283 * 193 * 12 mm bản to | Liên hệ |
17 | 1283 * 115 * 12 mm AC4 bản nhỏ | Liên hệ |
18 | Sàn gỗ Masfloor | 1210 * 195 * 8 mm | 235,000 |
19 | 1210 * 195 * 12 mm bản nhỡ | 355,000 |
20 | 1205 * 161 * 12 mm bản nhỏ | 395,000 |
21 | Sàn gỗ Ruby | 1210 * 195 * 8 mm | 230,000 |
22 | 1210 * 140 * 12 mm bản nhỏ | 390,000 |
23 | 1210 * 195 * 12 mm bản to | 355,000 |
24 | Sàn gỗ Maika | 1205 * 191 * 8 mm | 225,000 |
25 | 1205 * 191 * 12 mm | 345,000 |
26 | 1285 * 137 * 12 mm | 345,000 |
27 | Sàn gỗ Urbans Floor | 1210 * 195 * 8 mm | 230,000 |
28 | 1210 * 195 * 12 mm | 335,000 |
29 | 1205 * 161 * 12mmm | 395,000 |
30 | Sàn gỗ RainForestA | 1205 * 191 * 8mm | 250,000 |
31 | 1203 * 139 * 12mm | 425,000 |
32 | Sàn gỗ Synchrowood | 1205 * 191 * 8 mm | 295,000 |
33 | Sàn gỗ Fortune Aqua | 1205 * 192 * 8 mm | 280,000 |
34 | 1203 * 139 * 12 mm | 430,000 |
Xem thêm: https://kovisan.com/san-go-malaysia/
KOVISAN – NHÀ PHÂN PHỐI SÀN GỖ UY TÍN TẠI HÀ NỘI
Địa Chỉ: T3 – Số 22 – Lô D7, Khu Đô Thị Mới Geleximco, Lê Trọng Tấn, La Phù, Hoài Đức, Hà Nội.
Website: Kovisan.com
Hotline: 0852.852.386
0 nhận xét:
Đăng nhận xét