Thép tròn trơn phi 12
Cập nhập giá thép tròn trơn phi 12 mới nhất hiện nay. Giá thép tròn trơn ra sao. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay phần phía dưới đây nhé
Trên đây là toàn bộ thông tin về thép tròn trơn D12 mới nhất hiện nay. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ: 0911.244.288
Giá Thép Tròn Trơn Phi 12
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOTHEPXAYDUNG.COM
Trụ sở : Khu Công Nghiệp Tân Tạo
SĐT : 0911.244.288 - Fax : 0977.25.0993Hotline :0911.244.288
Email : khothepxaydung@gmail.com
Website : khothepxaydung.com
Trụ sở : Khu Công Nghiệp Tân Tạo
SĐT : 0911.244.288 - Fax : 0977.25.0993Hotline :0911.244.288
Email : khothepxaydung@gmail.com
Website : khothepxaydung.com
Thép xây dựng bao gồm thanh tròn và VinaSteel rebar chuyên bán buôn và bán lẻ thanh tròn, thanh tròn, và quầy bar tròn.
Công ty sắt thép VinaSteel chuyên về phân phối bán buôn và bán lẻ các sản phẩm thép tròn, thép đồng bằng, thép... tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trên cả nước. Cập Nhật giá mới nhất của thép tròn đồng bằng 2016.
Không giống như các thép xây dựng khác, đồng bằng thép là nhiều hơn về kỹ thuật cơ khí và xây dựng máy hơn xây dựng.
Các đặc tính của rebar đồng bằng như sau: thép tròn trơn với xuất hiện trơn tru, ở dạng thanh, có chiều dài điển hình của 12m/cây.
Thanh đồng bằng thép có các đặc tính nhận dạng sau:
Lớp thép Nga: C45, C50, C55, 65r, 50x,.... Theo tiêu chuẩn MC 75-12 300904
Kích thước từ 10 mm đến 400 mm dài 6000 mm,....
Lớp thép Trung Quốc: C45, C50, C55, 65r, 50x....
Lớp thép Nhật bản: C45, C50, C55, 65r, 50x....
Hiện nay, đồng bằng thép tròn đang được sử dụng trong các dự án trọng yếu như: cầu đường, dự án, đường dây truyền tải 500KV dự án xây dựng, đóng tàu, sản xuất thuỷ điện. Các tính năng cơ học của thép thanh trơn tròn phải đáp ứng các yêu cầu của giới hạn sản lượng, sức mạnh tức thì, kéo dài.
Đây là một giá tham chiếu của thép đồng bằng, bởi vì giá thép liên tục thay đổi trên thị trường để có giá mới nhất.
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | |
Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A | ||||||||
1 | CT3 F 10 | 8,6 | 5,3 | 11.818 | 62.636 | 13.000 | 68.900 | |
2 | CT3 F 12 | 8,6 | 7,6 | 11.818 | 89.818 | 13.000 | 98.800 | |
3 | CT3 F 14 | 8,6 | 10,4 | 11.818 | 122.909 | 13.000 | 135.200 | |
4 | CT3 F 16 | 8,6 | 13,6 | 11.818 | 160.727 | 13.000 | 176.800 | |
5 | CT3 F 18 | 8,6 | 17,3 | 11.818 | 204.455 | 13.000 | 224.900 | |
6 | CT3 F 20 | 8,6 | 21,3 | 11.818 | 251.727 | 13.000 | 276.900 | |
7 | CT3 F 22 | 6 | 18,3 | 11.818 | 216.273 | 13.000 | 237.900 | |
8 | CT3 F 24 | 6 | 21,5 | 11.818 | 254.091 | 13.000 | 279.500 | |
9 | CT3 F 25 | 8 | 33,1 | 11.818 | 391.182 | 13.000 | 430.300 | |
10 | CT3 F 28 | 6 | 29 | 11.818 | 342.727 | 13.000 | 377.000 | |
11 | CT3 F 30 | 6 | 33,3 | 11.818 | 393.545 | 13.000 | 432.900 | |
12 | CT3 F 32 | 6 | 38,5 | 11.818 | 455.000 | 13.000 | 500.500 | |
13 | CT3 F 36 | 3,8 | 32 | 11.818 | 378.182 | 13.000 | 416.000 | |
14 | CT3 F 40 | 4 | 29,8 | 11.818 | 352.182 | 13.000 | 387.400 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét